Có 2 kết quả:
完美主义者 wán měi zhǔ yì zhě ㄨㄢˊ ㄇㄟˇ ㄓㄨˇ ㄧˋ ㄓㄜˇ • 完美主義者 wán měi zhǔ yì zhě ㄨㄢˊ ㄇㄟˇ ㄓㄨˇ ㄧˋ ㄓㄜˇ
Từ điển Trung-Anh
perfectionist
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
perfectionist
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0