Có 2 kết quả:

完美主义者 wán měi zhǔ yì zhě ㄨㄢˊ ㄇㄟˇ ㄓㄨˇ ㄧˋ ㄓㄜˇ完美主義者 wán měi zhǔ yì zhě ㄨㄢˊ ㄇㄟˇ ㄓㄨˇ ㄧˋ ㄓㄜˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

perfectionist

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

perfectionist

Bình luận 0